Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bedaze” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´beldəm /, như beldam, Từ đồng nghĩa: noun, beldam
  • Danh từ: bạn chăn gối; bạn để giải quyết sinh lý,
  • / ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá),
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
"
  • Ngoại động từ: làm bẩn, vấy bẩn,
  • / bi´dɔ:b /, Ngoại động từ: vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Ngoại động từ: tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt, hình thái từ:,
  • / bi:dl /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, người phụ trách tiếp tân (trường đại học),
  • / bikeim /,
  • / bi´dæzl /, Ngoại động từ: gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: verb, we were totally...
  • mặt mạch vữa ngang,
  • / bi'weə /, Động từ: cẩn thận, chú ý; đề phòng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / si´deit /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ), Ngoại động từ: làm dịu, làm bình tĩnh, (y học) cho dùng thuốc an thần,...
  • / ´fi:z /, như faze,
  • / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự bột phát; cơn bột phát, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • / breiz /, Cơ khí & công trình: hàn vảy cứng, Toán & tin: thau, Xây dựng: hàn thau, Kỹ thuật...
  • cư xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top