Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bite ” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / biter /, Danh từ: người cắn, vật cắn, the biter bit, bợm già mắc bẫy cò ke
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • chứng khoán có giá trị tư bản hóa nhỏ,
"
  • sáp cắn,
  • Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • sáp cắn,
  • Danh từ: vết rắn cắn,
  • dụng cụ cản cắn,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • / ´fli:¸bait /, danh từ, chỗ bọ chét đốt, vết đỏ nhỏ trên da súc vật, (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn, (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt,
  • Danh từ: chỗ thui chột vì sương giá, (y học) chỗ phát cước, Ngoại động từ: làm tê cóng; làm chết...
  • hở khớp răng cửa,
  • vị men (bia),
  • mặt phẵng cắn,
  • hàm nâng khớp cắn,
  • phần thu nhập lấy thuế, phần trích thuế (từ tiền lương),
  • biên cắn,
  • gối sáp cắn,
  • Ngoại động từ: dùng con mắt để làm người ta mê,
  • khớp cắnquá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top