Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bite ” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • Thành Ngữ:, to bite off, cắn, cắn đứt ra
  • viị cay của nước xốt,
  • sốt mèo cắn,
  • Danh từ: bệnh sốt do chuột cắn, sốt chuột cắn (bệnh sodoku),
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...)
"
  • Thành Ngữ:, to bite on granite, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
  • Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình
  • Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết
  • Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
  • Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
  • Thành Ngữ:, sb's bark is worse than his bite, trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top