Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bourrer” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • / ´boultə /, danh từ, dây câu dài nhiều lưỡi,
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
"
  • / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • ôm nhiệt,
  • / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại),...
  • / ´bɔ:də /, Danh từ: người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu thủy, Hóa học & vật liệu: choòng đào đá, Kỹ...
  • / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ đồng nghĩa: noun, cad , lout
  • / ´mɔ:nə /, Danh từ: người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma),
  • / ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây dựng: tảng lăn, tảng lăn (địa chất), Kỹ...
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / buən /, như bourn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top