Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calme” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ka:v /, Động từ: Đẻ con (bò cái), vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo), hình thái từ: Xây dựng: chẻ (đá),
"
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, Danh...
  • không khí lặng, không khí tĩnh,
  • sự lặng gió hoàn toàn,
  • không có gió, lặng gió hoàn toàn, sự lặng gió hoàn toàn,
  • lặng dần (gió),
  • cầu lượn (truyền động),
  • biển lặng,
  • hành trình lượn (truyền động),
  • van áp suất thấp,
  • máy quay phim hồng ngoại, hồng ngoại,
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top