Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Captain ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / 'kæptin /, Danh từ: người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, thượng úy,...
  • giấy khai của thuyền trưởng,
  • giấy khai của thuyền trưởng,
  • báo cáo của thuyền trưởng, báo cáo hải sự,
"
  • / ´kæptinsi /, ngoại động từ, cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân của (đội bóng), danh từ + cách viết khác : ( .captainship), (hàng hải) cấp thuyền trưởng, ' k“ptin‘ip,...
  • chủ thuyền, thuyền trưởng,
  • Danh từ: (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên),
  • danh từ, Đại tá không quân hoàng gia anh,
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • Danh từ: người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...), đội trưởng khuân vác, trường phụ trách
  • / ´flæg¸kæptin /, danh từ, thuyền trưởng tàu đô đốc,
  • thuyền trưởng, Danh từ: thuyền trưởng,
  • Danh từ: (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn, thuyền trưởng, tướng cầm quân trên mặt biển,
  • cuộc gọi của phi trưởng,
  • kháng nghị hàng hải,
  • trưởng kênh phân phối (hàng),
  • Địa chất: đốc công, trưởng kíp hầm lò,
  • Danh từ: người chỉ huy pháo thủ,
  • người phụ trách công trình, kỹ sư trưởng thiết kế,
  • báo cảo hải nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top