Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Castling” Tìm theo Từ (591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (591 Kết quả)

  • / ´kætliη /, danh từ, mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ,
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • nối cốt thép dự ứng lực,
"
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • catolin (chất hàn ngang),
  • nối bản lề,
  • / ´rætliη /, Tính từ: kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất nhanh, rất mạnh, (thông tục) ( (thường) + good) rất, Kỹ thuật...
  • phên liếp [sự đan thành phên liếp],
  • / ´fætliη /, Danh từ: súc vật vỗ béo để làm thịt, Kinh tế: súc vật non đang vỗ béo,
  • / ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade, việc buôn bán ven biển
  • Danh từ: bờ biển; hình dáng bờ biển, đường bờ biển, đường bờ,
  • / ´nesliη /, Danh từ: chim non (chưa rời tổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top