Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Castling” Tìm theo Từ (591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (591 Kết quả)

  • sự đúc nửa li tâm trongkhuôn ghép,
"
  • vật đúc có gân,
  • sự trát thô,
  • sự đúc (bằng phương pháp) rót tưới, sự đúc rót, sự đúc thể rắn, vật đúc thể rắn,
  • vật đúc chất lượng tốt, vật đúc có chất lượng,
  • đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • cáp của tời trục,
  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • Danh từ: thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm,
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử nếm, go to a wine tasting, đi dự cuộc thi nếm rượu, sweet - tasting, có vị ngọt,...
  • ủ sau khi đúc, thép nung lại,
  • sự đúc bazan,
  • sự rót trên xe đúc,
  • khuôn đúc,
  • sai sót tính toán,
  • khuôn để đúc, khuôn đúc,
  • bãi đúc sẵn,
  • mẫu đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top