Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chests” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng...
  • / [tʃes] /, Danh từ: cờ, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) cờ, Kỹ thuật chung: cờ, khuôn cửa sổ, ván mặt cầu,
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • vải carô,
  • / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học), chính đề, Kỹ...
  • thai nghén,
  • / sai´i:sis /, Danh từ: (y học) sự mang thai, Y học: mang thai,
"
  • / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
  • Danh từ: sỏi,
  • / ´ri:zəs /, Danh từ: khỉ nâu, khỉ rezut,
  • Danh từ: ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc, địa hình đơn nghiêng,
  • khoan tỳ ngực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top