Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chests” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • áo giáp bảo vệ,
  • áo giáp bảo vệ,
  • chấn thương ngực do khí nổ,
  • hộp tẩy trắng,
  • bể bột lên lưới,
  • thùng chè,
  • Danh từ: thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu),
  • phần trước của mộ,
  • hộp van, hộp van, hộp van hơi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó), Kinh tế:...
  • hòm đồ thợ mộc,
  • thành ngực,
  • ngực dẹt,
  • tủ thuốc, Danh từ: tủ thuốc gia đình,
  • hộp pha trộn,
  • buồng tạo hơi,
  • ngực hình trống,
  • / tʃeist /, Tính từ: trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • hộp pha trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top