Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chests” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • sống nếp lồi, đỉnh nếp lồi, Địa chất: sống nếp lồi,
  • ba-lát đá quặng,
  • giá thành cơ bản,
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • phí cấp dưỡng (ở ký túc xá ...), tiền cơm trọ
  • các chi phí đi vay,
  • giá thành chi phí,
  • đường cong đứng lồi,
  • độ cao đỉnh (sóng),
  • đường chia nước, đường đỉnh, đường phân thủy, đường phân thuỷ,
  • bán kính đỉnh (vòm),
  • chậm thử nghiệm,
  • phí tổn phân phối,
  • trắc nghiệm làm thuê,
  • kiểm thử khả năng,
  • cốt liệu đá si-lic,
  • phí tổn vận chuyển,
  • mào trán,
  • mào niệu đạo nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top