Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couverts” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / ˈluː.vər /, cửa lá,
"
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • cửa sổ chớp,
  • ánh xạ mở,
  • cửa chớp cuốn, cửa chớp nâng,
  • biến đổi,
  • cửa chớp lật, cửa chớp quay,
  • cửa chớp thông gió,
  • sà lan có mái che có thể bỏ ra được để xếp dỡ hàng,
  • kênh ngầm,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • Danh từ: những thứ phủ tạm lên cái gì,
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • Danh từ: văn bản bằng chữ nhưng ngầm chứa mật mã chữ số,
  • tòa thượng thẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top