Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cubique” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / [kai'i:k] /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ,
  • / 'kju:bikl /, Danh từ: phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viện, trường học...), Toán & tin: phần dành riêng, phân khu, vùng, Xây dựng:...
  • / kæ'si:k /, Danh từ: tù trưởng (thổ dân mỹ), lãnh tụ địa phương (ở tây ban nha, nam mỹ),
  • Danh từ: xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng), Y học: xương trụ,
  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • / ju:´ni:k /, Tính từ: Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), ( + to somebody/something) chỉ liên quan đến một người (một...
  • buồng tắm,
"
  • tủ tụ điện,
  • cẳng tay cong ra,
  • Danh từ: ca kịch hài,
  • tồn tại duy nhất,
  • nghiệm duy nhất,
  • có cạnh sắc,
  • cẳng tay cong vào,
  • tủ máy đo,
  • hộp điện,
  • tủ biến áp,
  • phòng thay quần áo,
  • buồng tắm gương sen,
  • tủ xuất tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top