Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cursing” Tìm theo Từ (1.540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.540 Kết quả)

  • sự ướp muối trong bao,
  • / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
"
  • / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ: quăn, xoắn, Dệt may: sự xoăn, Kỹ...
  • / ´kə:biη /, Xây dựng: sự bọc vỉa (hè),
  • / 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc,
  • Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo dưỡng (bêtông), sự giữ nhiệt,
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • sự mất ổn định (dòng không khí), sự dao động, sự rung động, sự xung động, rung động [sự rung động],
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / 'kɑ:viη /, Danh từ: nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt, đề ren, bào mòn, chạm, chạm trổ, khắc, nghệ thuật điêu khắc, sự chạm,...
  • vệt,
  • sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top