Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D os” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / ɔs /, Danh từ: (viết tắt) của ordinary seaman, (viết tắt) của odnance survey, ngoại cỡ, quá khổ ( outside), ( số nhiều ora) miệng, lổ, viết tắt của operator system nghĩa là hệ...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • xương cả,
  • xương giữacổ tay,
  • xương gian chêm,
  • xương chẩm,
  • xương thê,
  • mỏrncùng vai,
  • xương sàng,
  • xương trán,
  • xương chậu,
"
  • xương bán nguyệt,
  • xương sống mũi,
  • xương dẹt,
  • xương cùng,
  • xương thái dương,
  • hệ điều hành os-2,
  • xương gót,
  • xương sườn,
  • xương móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top