Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delegates” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • người được ủy nhiệm,
"
  • / 'deligeit /, Danh từ: người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, Ngoại động từ: cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao...
  • / ´reli¸geit /, Ngoại động từ: loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...), chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển...
  • người giao quyền, người ủy nhiệm, người ủy thác,
  • quyền ra văn bản dưới luật,
  • máy chủ đại diện,
  • Danh từ: phái viên toà thánh,
  • phó đại biểu,
  • đại biểu dự hội nghị,
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia),
  • đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo theo xác suất),
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • quyền ủy nhiệm của kỹ sư,
  • chia sẻ quyền dùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top