Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dig ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • thăm dò bằng giếng,
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • Thành Ngữ:, to dig out, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • Thành Ngữ:, to dig down, đào (chân tường...) cho đổ xuống
  • Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi
  • Thành Ngữ:, to dig up, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
"
  • nhóm tạo ảnh số,
  • Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
  • Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
  • Idioms: to have a dig at sb, chỉ trích người nào
  • Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top