Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Double-cross ” Tìm theo Từ (2.449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.449 Kết quả)

  • / ´dʌbl´krɔs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mặt, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chơi hai mặt, lừa gạt,
  • / ´dʌblkrɔsə /, danh từ, kẻ hai mặt, kẻ lừa thầy phản bạn, Từ đồng nghĩa: noun, judas , traitor
  • nhân cộng kép,
  • ăng ten lưỡng cực kép, ăng ten ngẫu cực kép,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • cặp đôi,
"
  • cưa ngang hai đĩa,
  • cam hai prôfin, cam kép,
  • một hàng gạch ngang,
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • thanh cái kép-máy cắt kép,
  • dây chằng chịt,
  • / ´dʌblə /, Danh từ: máy nhân đôi, Toán & tin: (máy tính ) bộ nhân đôi, Kỹ thuật chung: máy nhân đôi, voltage doubler,...
  • Danh từ: quần vợt đánh đôi,
  • / ´dʌbli /, Phó từ: gấp đôi, gấp hai, nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang, Nguồn khác: Toán & tin: đôi, hai...
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top