Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ETT” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
  • / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
"
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • tình trạng, tình trạng, etat lacunaire, tình trạng khuyết
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • kết thúc text, end-of-text,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • / let /, Danh từ: người lát-vi,
  • mạng lưới,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường),
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • đường đi trên cao,
  • / set /, Danh từ: gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn, Cơ khí & công trình: dầm vuông, Xây dựng: đá phiến vuông, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top