Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Electrifical” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • hộ dùng điện,
  • / i'lektrikəl /, Tính từ: (thuộc) điện, Kỹ thuật chung: điện, Địa chất: (thuộc) điện, base load (electrical), phụ tải...
  • sự an toàn điện, tính an toàn điện,
  • thép kỹ thuật điện,
"
  • trạm biến thế, trạm biến áp,
  • ký hiệu điện,
  • cách mắc điện, sự đi dây điện, sự mắc dây điện, sự nối dây điện, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu điện,
  • sự sưởi ấm bằng điện,
  • phụ tùng điện,
  • điện tụ, điện cụ, sự trang bị điện, đồ điện, đồ dùng điện, dụng cụ điện,
  • cân điện,
  • công suất, dung lượng,
  • thiết bị so (kiểu) điện,
  • hiệu suất điện, hiệu suất điện,
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • kỹ sư điện, kỹ sư điện,
  • điện trường,
  • sự vận chuyển bằng tàu điện,
  • rò rỉ điện,
  • độ dài điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top