Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hindi” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´hindi /, Danh từ: tiếng hin-đi ( Ân-độ),
  • / ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính từ: hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ấn, (thuộc) ấn-độ,...
  • Danh từ, tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hindu,
  • / haind /, Danh từ: (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, Tính từ: sau, ở đằng sau, Nguồn khác:...
  • Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),
  • phần nối phía sau con bò,
"
  • cẳng chân sau,
  • phần đuôi thịt (cừu hoặc bê),
  • chân sau,
  • hậu thận,
  • trục sau,
  • chân sau,
  • phần sườn rau,
  • bánh xe sau, bánh sau (ô tô),
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Thành Ngữ:, to be on one's hind legs, đứng
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top