Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Preferred” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • Tính từ: Được thích hơn, được ưa hơn, Được ưu đãi, được ưu tiên, được ưu đãi, được ưu tiên, cổ đông ưu đãi, ưu đãi,...
  • đối xử ưu đãi, sự tiếp đãi ưu tiên,
  • góc thích hợp,
  • phương ưu tiên, hướng trội,
  • thuật ngữ được ưa thích,
  • cổ phiếu ưu đãi,
  • lớp ưu tiên,
  • người chủ nợ ưu tiên,
  • số ưu tiên,
"
  • sự định hướng chọn lựa, định hướng ưu tiên,
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • nợ ưu tiên,
  • vị trí được ưa hơn (của trang quảng cáo trên báo), vị trí ưu tiên,
  • nợ được ưu tiên trả, nợ ưu tiên, trái vụ, trái khoản ưu tiên,
  • kích thước hợp lý nhất,
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • giá trị ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top