Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abomination” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • /ə,bɒmi'nei∫n/, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • như atomization,
"
  • / ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử);...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acicula , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • / ¸ætəmai´zeiʃən /, Danh từ: sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun, Cơ khí & công trình: sự phun mù, Điện lạnh:...
  • / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • Danh từ: sự tạo nhóm amin,
  • / əˈbɒmɪˌneɪtə /,
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
  • phun ly tâm, phun bụi ly tâm, Địa chất: phun bụi ly tâm,
  • phun dầu,
  • kết đông bằng phun sương,
  • phản đối việc chỉ định nhà thầu phụ,
  • sự phun bụi nước,
  • sự amin hóa nước ăn,
  • phun nhiên liệu lỏng,
  • sự amin hóa nước ăn,
  • Idioms: to be an abominator of sth, ghét việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top