Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apiarian” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ¸eipi´ɛəriən /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi ong,
  • / ´eipiərist /, Danh từ: người nuôi ong, Kinh tế: người nuôi ong,
  • napier, nepe,
"
  • / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, the agrarian question, vấn đề ruộng đất, agrarian...
  • / rai´pɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ven sông; sống ở ven sông, Danh từ: người chủ đất ở ven sông, Kỹ thuật chung: ở...
  • / ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô,
  • cách mạng nông nghiệp,
  • cơ số napier,
  • log nêpe, lôgarit nêpe, lôgarit tự nhiên,
  • lôgarit napier,
  • chủ nghĩa xã hội nông nghiệp,
  • bãi đất ven rừng, ven đường, ven sông,
  • dân số nông nghiệp,
  • quyền khai thác ven sông, quyền cho phép chủ đất được sử dụng nguồn nước nào đó nằm trên hay bao quanh vùng đất của mình, bao gồm quyền chống chuyển hướng dòng chảy hoặc lạm dụng các nguồn nước...
  • môi trường sống ven sông, khu vực kế cận sông suối nơi có các loài động thực vật với mật độ, sự đa dạng và sinh sản khác nhau có liên quan đến những vùng đất cao lân cận.
  • đất ở ven sông,
  • Danh từ: quyền của người chủ đất ven sông, ven biển, quyền (dùng nước) của dân ven sông,
  • thị trấn nông-công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top