Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn area” Tìm theo Từ (1.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.234 Kết quả)

  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • vùng biển thẳm,
  • vùng đinh răng,
  • hiệu suất khu đất,
  • sự điền đầy vùng,
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • diện dưới thể trai,
"
  • tường khu vực, tường vây quanh công trường,
  • khu vực chùm tia,
  • diện tích tựa (ép mặt), diện tích gối tựa, mặt đế, mặt tì, mặt tựa, mặt tỳ, vùng mang tải,
  • vùng đen,
  • khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp,
  • diện tích đã xây dựng,
  • Địa chất: khu vực (đám) cháy,
  • khu vực hải quan,
  • khu (đất) xây dựng, khu vực phát triển,
  • diện tích hao mòn,
  • vùng bị nhiễu,
  • danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top