Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn avert” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
"
  • / ou´və:t /, Tính từ: công khai, không úp mở, Y học: hiền nhiên, Kinh tế: công khai, hiển nhiên, Từ...
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa: verb, affirm , allege , argue , asseverate...
  • / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn cây xanh trong rừng, Danh từ: (thông tục) người bỏ đạo...
  • sự mô tả báo động,
  • điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • sự báo động kết hợp, lời báo động kết hợp,
  • danh từ, giai đoạn báo động cuối cùng khi cuộc tấn công của địch là hiển nhiên; báo động đỏ,
  • báo có virus, báo virus,
  • kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • thị trường (hàng hóa) công khai, thị trường công khai,
  • hộp báo động, hộp cảnh báo,
  • thông tin tín hiệu,
  • bảng báo động, bảng sự cố,
  • tự động báo hiệu, tự động thông báo,
  • như gas-alarm,
  • sự báo động chung, sự cảnh báo chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top