Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beef” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than...
  • thịt bò nướng,
  • giăm bông nạc,
  • pepton thịt bò,
  • thịt bò nấu,
  • thịt bò đã lóc xương,
  • thịt bò sấy khô,
  • thịt bò tảng,
  • thịt bò hun khói,
"
  • thịt bò non,
  • giống bò thịt,
  • phần chiết của thịt bò,
  • mỡ bò,
  • thịt chăn nuôi,
  • giò bò, xúc xích thịt bò,
  • cưa để xả súc thịt bò,
  • nửa con thịt bò,
  • thịt bò nấu chín,
  • thịt bò đông lạnh,
  • thịt bò lát mỏng ướp muối phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top