Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beef” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • / ´bi:fi /, Tính từ: lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, husky , burly...
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • / bi:t /, Danh từ: cặn rượu để lâu năm, rượu lâu năm, Hóa học & vật liệu: củ cải đường, Kinh tế: củ cải...
  • / riːf /, Danh từ: Đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, Ngoại động từ: cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • sặc men bia,
  • sức phản điện động,
  • kháng nguyên tim bò,
  • thịt lưng,
  • thịt bò sấy thăng hoa,
"
  • quân viễn chinh anh ( british expeditionary force),
  • / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể, Kinh tế: con...
  • giò bò, xúc xích thịt bò,
  • xúc xích nhồi trong ruột bò,
  • bộ đùi bỏ đã cắt,
  • thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng),
  • chất chiết từ thịt bò,
  • dịch chiết thịt bò,
  • thịt bò sấy chân không,
  • Thành Ngữ:, baron of beef, thịt bò thăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top