Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borer” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • / ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore, Xây dựng: doa [dao doa], Cơ - Điện...
"
  • mũi khoan,
  • máy khoan ngắn,
  • búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • máy khoan thăm dò, ống thăm dò,
  • máy đào giếng, máy khoan giếng,
  • gỗ [mọt gỗ], Danh từ: mọt bore,
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • sâu đục thân,
  • máy khoan,
  • doa lưỡi phồng,
  • con mối biển,
  • Danh từ: máy cạo cặn (nồi hơi...)
  • Danh từ: máy đào hầm,
  • mũi khoan,
  • máy khoan đất tự hành, mũi khoan đất, máy đào đất, Địa chất: cái khoan đất,
  • máy doa tinh,
  • mũi khoan sứ,
  • mũi khoan rãnh,
  • mũi khoan rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top