Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cantata” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / kæn´ta:tə /, Danh từ: (âm nhạc) cantat,
  • / lan´ta:nə /, Danh từ: cây cứt lợn,
  • / kæn´ti:nə /, Danh từ: quán rượu nhỏ ( nam mỹ),
  • đốt trục,
  • / kə'næstə /, Tính từ: màu vàng nhạt,
"
  • /kænədə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ca-na-đa, tên thường gọi:ca-na-đa, diện tích: 9,984,670 km² , dân số:32,8 triệu (2005), thủ đô:ottawa, ontario, là một quốc gia lớn thứ...
  • / bæ´ta:tə /, Danh từ: khoai lang,
  • như anatto,
  • Danh từ: kem có trái cây và hạnh nhân,
  • / 'kæntæb /, Danh từ (viết tắt) của .Cantabrigian:,
  • cây thông núi,
  • lồi cầu xương cánh tay,
  • công ty hàng không canada,
  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • ngân hàng canada (ngân hàng trung ương canada),
  • ngân hàng hoàng gia ca-na-da,
  • hội đồng nghiên cứu quốc gia (canada),
  • hệ thống điện thoại xuyên canada,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top