Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compactly” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • / 'kɔmpæktid /, Danh từ: dĩa compăc,
  • Toán & tin: (tôpô học ) compac (không gian hauxđrop compac),
  • / kəm´pækti¸fai /, Toán & tin: compac hóa, compact hóa,
  • / kəm'pæk'tɜː /, máy lu,
  • / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, Tính từ: kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • bê tông chắc sít,
"
  • độ sâu đầm,
  • đá đổ đầm nén,
  • bề dày được đầm chặt, chiều dày đầm chặt,
  • dụng cụ dầm di động,
  • xe lu hạng nặng,
  • đầm rung, đầm rung,
  • máy đầm đất lắp,
  • đất nện,
  • đất chắc nịch, đất đầm chặt, đất chặt,
  • dụng cụ đầm bê tông,
  • máy đầm,
  • máy dầm trên bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top