Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consignment” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / kənˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán, Toán & tin: hàng hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • gửi hàng, chuyển hàng, gửi bán,
  • công việc gửi bán, việc mua bán ủy thác,
  • tiền lời bán ký gửi,
  • hàng gởi bó chung,
  • chuyến hàng gửi, hàng gửi bán, việc gửi hàng,
"
  • giao dịch ủy thác,
  • sự bán ký gửi,
  • chi phí gửi bán,
  • sổ cái gửi bán,
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • gửi bán,
  • sự gửi chở hàng ký gửi,
  • hàng mới đến, hàng mới ký gửi,
  • sự kiểm soát sản xuất, sự ủy thác gia công,
  • gửi bán trực tiếp,
  • hàng hóa được hộ tống,
  • thỏa thuận bán ký gửi,
  • hàng nhận bán, nhận bán,
  • cửa hàng bán ký gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top