Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn courtesy” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn, Từ...
  • Thành Ngữ:, by courtesy, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
"
  • gửi cc,
  • cờ danh dự,
  • đèn trần,
  • / ´kauntis /, Danh từ: nữ bá tước, vợ bá tước,
  • cờ danh dự,
  • Đèncửa xe, đèn cửa xe,
  • được phép của,
  • / ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´kə:tsi /, như curtsy,
  • / ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr- /, Danh từ: sự khẽ nhún đầu gối cúi chào, Nội động từ: khẽ nhún đầu gối cúi chào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • các lớp được giảm thiểu,
  • Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,
  • tấm lợp đá phiến,
  • mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top