Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creature” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh, Kỹ thuật chung: sinh vật,...
  • Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • / ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại,
"
  • / ´kri:tʃərəl /,
  • dịch thuốc, dịch lọc,
  • / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • / kri´eitiv /, Tính từ: sáng tạo, Toán & tin: tạo ra, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ...
  • / ´kjubətʃə /, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối, Kỹ thuật chung: khối tích,
  • / ´kri:ətin /, Danh từ, cũng creatin: (sinh học) creatin, Y học: creatin (một sản phẩm chuyển hóa protein trong cơ),
  • / ´kri:tʃəli /,
  • / 'ɑ:mət∫ə /, Danh từ: (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phần ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ giáp, Cơ khí &...
  • / ´a:kətʃə /, Xây dựng: chuỗi quấn trang trí, dãy cung cuốn, dãy cuốn thu nhỏ, dãy cuốn trang trí, trang trí kiểu vòm,
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • / ´kə:vətʃə /, Danh từ: sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương), (toán học) độ cong, Xây dựng: độ cong, sự uốn cong, Cơ...
  • / ´premə¸tjuə /, Tính từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp), Kinh tế: chín đầu...
  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • / ,kri:'eitə /, Danh từ: người sáng tạo, người tạo nên, Toán & tin: bộ tạo lập, chương trình tạo lập, Xây dựng:...
  • / kri:'eit /, Ngoại động từ: tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, Nội động...
  • lõi ứng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top