Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn damping” Tìm theo Từ (1.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.000 Kết quả)

  • / 'dæmpiη /, Danh từ: sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần, (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần, Xây...
"
  • / 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại, sự đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tính...
  • / ´dʌmpiη /, Danh từ: sự gom rác, sự vứt bỏ, (thương nghiệp) sự bán phá giá hàng hoá, Cơ khí & công trình: sự trút, trút xuống, Xây...
  • / ´dæmiη /, Xây dựng: sự chặn lại, Kỹ thuật chung: sự đắp đê,
  • / 'tæmpiɳ /, Danh từ: sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...), sự đầm, sự nện (đất), Cơ - Điện tử: sự đầm, sự nện, sự chèn, sự nhồi,...
  • sự cắm trại,
  • sự tắt dần tới hạn, Xây dựng: giảm chấn tới hạn, Điện: độ tắt dần tới hạn, Điện lạnh: mưu cản dịu tới...
  • hệ số tắt dần,
  • hệ số cản, hệ số giảm, hệ số suy giảm, hệ số tắt, hệ số tắt dần, hệ số tắt, hệ số cản, hệ số giảm,
  • lực làm tắt (dần), lực giảm chấn, lực hấp dẫn, lực giảm chấn,
  • chất đệm,
  • vật liệu cách âm, vật liệu hút âm,
  • pít tông giảm sóc,
  • vòng đệm, vòng chống va chạm,
  • hệ thống cản dịu,
  • sự tắt dần do va chạm,
  • sự giảm chấn phương thức,
  • sự bảo kê, sự đổ đá,
  • sự suy giảm của máy phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top