Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn define” Tìm theo Từ (1.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.458 Kết quả)

  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ,...
  • đexin, c10h18,
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
"
  • / di´fail /, Danh từ: hẻm núi, Nội động từ: Đi thành hàng dọc, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô...
  • định nghĩa màu,
  • định nghĩa kiểu,
  • định nghĩa tên,
  • câu lệnh định nghĩa,
  • phương pháp định nghĩa,
  • / ´weldi´faind /, Tính từ: rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định, Xây dựng: dễ phân biệt, dễ xác định, Toán học:...
  • đexen c10h20,
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • ngưng kết nối, tháo,
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top