Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn define” Tìm theo Từ (1.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.458 Kết quả)

  • retin,
  • Ngoại động từ: nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, hình thái từ: Từ đồng...
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • bre & name / dɪ'fend /, hình thái từ: Ngoại động từ: che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, Nội...
  • / dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • / ¸ri:di´fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại, Toán & tin: định nghĩa lại,
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / de'finit /, Tính từ: xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, Toán & tin: xác định, Kỹ thuật chung:...
  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • Danh từ: người thách thức, người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • / di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi,
  • / di´lein /, danh từ, hàng len mỏng,
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
  • / di´tju:n /, Ngoại động từ: (rađiô) làm mất điều hướng, Nội động từ: (rađiô) mất điều hướng, Điện lạnh:...
  • / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người), Hóa học &...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top