Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissemble” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / di´sembl /, Ngoại động từ: che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc), (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không...
  • / di´semblə /, danh từ, người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức,
  • / ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí & công trình: dỡ dời, rỡ, Xây dựng: gỡ (máy),...
  • sự tháo rời ra,
"
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • hình vẽ khuất,
  • gốc dịch hợp,
  • chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ,
  • tổ hợp ra mã máy,
  • cụm phanh,
  • ráp tay,
  • khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ,
  • cụm đầu vào,
  • phí lắp ráp,
  • cầu kiện lắp ráp,
  • hợp ngữ bộ xử lý mảng, hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top