Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eatables” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đồ uống, những thứ uống được,
  • / 'deitəbl /, Tính từ: có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu,
"
  • các khoản phải trả, các phiếu khoán phải trả, các tài khoản nhà cung ứng, tài khoản nợ (phải trả),
  • / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • tiền hàng phải trả, nợ phải trả cho người bán, nợ phải thanh toán cho người bán,
  • bảng hệ thống, bảng hệ thống,
  • bảng lồng nhau,
  • bảng dòng chảy (thuỷ triều),
  • thay đổi bảng,
  • các bảng liên kết,
  • bàn đo cự ly, khoảng cách,
  • bảng tính toán của chuyên viên tính toán,
  • bảng tính chiết khấu,
  • các bảng mẫu,
  • bảng thủy triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top