Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engrave” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / in'greiv /, Ngoại động từ: khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
"
  • / in´greivə /, Danh từ: người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc, Kỹ thuật chung: dao khắc, máy khắc, Từ đồng...
  • Ngoại động từ: chạm lại, khắc lại,
  • Ngoại động từ: khắc bằng ánh sáng,
  • / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ: người vô ơn bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, thankless...
  • chạm trên gỗ,
  • / ´enkleiv /, Danh từ: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác, Cơ khí & công trình: thể bị bão,
  • / in´greil /, Ngoại động từ: làm khía răng cưa (gờ đồng tiền...)
  • Danh từ: máy khắc bằng ánh sáng,
  • kính chạm trổ, thủy tinh chạm trổ,
  • khắc gỗ [thợ khắc gỗ], Danh từ: thợ khắc gỗ, (động vật học) mọt gỗ,
  • / in'grα:ft /, Ngoại động từ: (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...), ghép vào, lồng vào, thêm (râu ria...) vào, làm thấm nhuần (nguyên tắc...), Hình...
  • / in´grein /, Ngoại động từ: nhuộm thắm (vải...), làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải, (nghĩa bóng) làm thấm sâu, Xây dựng: sơn thấm sâu
  • / in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • / in'sleiv /, Ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ...
  • Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ,
  • / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • phòng khắc (trong nhà in),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top