Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engraving” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / in'greiviŋ /, Danh từ: sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc, Xây dựng: sự khắc gỗ,
  • pa-ra-fin dùng trong việc khắc,
  • Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến,...
  • máy tiện khắc,
  • dao khắc, dao chạm, đục chạm,
  • sự khắc trên đá,
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • sự khắc khuôn,
  • Danh từ: sự khắc trên thép,
  • / in´deigʒiη /, Tính từ: lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...), Kỹ thuật chung: sự ăn khớp, sự tiếp hợp, sự vào khớp,...
"
  • sự chế bản điện tử, sự khắc in điện tử,
  • sự khắc trên thép,
  • khắc khuôn,
  • Danh từ: sự khắc dấu,
  • phân tích bằng sàng [sự phân tích bằng sàng],
  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • / in´grein /, Ngoại động từ: nhuộm thắm (vải...), làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải, (nghĩa bóng) làm thấm sâu, Xây dựng: sơn thấm sâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top