Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn errand” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´erənd¸bɔi /, danh từ, chú bé chạy việc vặt,
  • nghiệp vụ chuyển giao điện báo,
  • Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • Từ đồng nghĩa: noun, correction , corrigenda
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu cho sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường,
"
  • Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt,
  • / ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông,
  • / ik 'spænd /, Động từ: mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở, hình thái từ:...
  • / ´erənsi /, danh từ, sự sai lầm, sự sai sót,
  • / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại động từ: gửi trả (một người tù) về trại giam để...
  • / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung: lượn sóng, gợn sóng,
  • / ´i:lənd /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi,
  • nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • /brænd/, Danh từ: nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top