Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethanol” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu: c2h2oh (rượu uống), ch3ch2oh, etanan, etenol, rượu etylic, Thực...
  • ch3cho, enđehit axetic, etanal,
  • rượu ethanol,
  • / ´meθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) metanola, Hóa học & vật liệu: caclonol, rượu metan, rượu mêtylic, Ô tô: rượu metanol,...
  • / ´meθə¸næl /, Hóa học & vật liệu: metanal,
  • exanol (polime phần cất nhẹ của xăng),
  • pin nhiên liệu metanol,
  • Danh từ: Đoàn thể huyết tộc,
  • / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3, etan (hóa dầu), Kỹ thuật chung: etan, ethane freon, freon...
  • etal, etan,
  • dãy etan, seri etan,
"
  • freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan,
  • môi chất lạnh dãy etan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top