Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fissure” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • / ´fiʃə /, Danh từ: chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), Động từ: nứt nẻ,...
  • khe, khe,
  • khe nẻ, khe nứt,
  • khe chai-rìa,
  • ống tiêu nước có khe,
  • phun trào khe nứt,
  • sự lấp đầy khe nứt, sự trát khe nứt,
  • khe đá -nhĩ,
  • khe nhĩ chẩm,
  • Tính từ: chẻ; xẻ; nứt, bị nứt nẻ, nứt nẻ,
  • khe nứt sâu (thẳm),
"
  • đường nứt men răng,
  • rãnh não,
  • vết rạn li ti,
  • khe màng mạch,
  • nứt xương,
  • khe nứt sườn,
  • khe chân bướm hàm,
  • khe nứt nông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top