Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fissure” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • vết nứt một phía,
  • rãnh đỉnh chẩm,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • khe đá nhĩ,
  • khe chân bướm hàm,
  • đá (có khe) nứt, đá nứt nẻ,
  • khe bướm đá,
  • khe nhĩ chủm,
"
  • nứt xương,
  • lưỡi nứt nẻ,
  • mặt phẳng nứt, mặt kẽ nứt,
  • khe ngang não, khe bichat,
  • khe mi mắt,
  • khe ổ mắt dưới,
  • đá nứt,
  • khe gờ đối bình - luân tai,
  • khe ổ mắt trên,
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • Địa chất: sự phun khí, sự phụt khí,
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top