Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flirtation” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • chi phí phát hành chứng khoán,
"
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • Tính từ: sự trang trí bằng hoa,
  • / fil´treiʃən /, Danh từ: sự lọc; cách lọc, Toán & tin: sự lọc, Cơ khí & công trình: sự mất nước, Ô...
  • / flə:´teiʃəs /, Tính từ: thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / flou´teiʃən /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) . flotation ): sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc),
  • / flou´teiʃən /, như floatation, Hóa học & vật liệu: tuyển nổi, Kỹ thuật chung: nổi, sự nổi, sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//, sự trôi, sự...
  • lọc trực tiếp, một phương pháp xử lý nước bao gồm quá trình cho thêm hoá chất làm đông, trộn nhanh, đông tụ, kết nhỏ và quá trình lọc. không sử dụng quá trình lắng tụ.
  • sự lọc hội tụ,
  • lọc thấm, lọc thấm,
  • buồng lọc, ngăn lọc, bể lọc,
  • dòng ngấm, dòng ngấm,
  • tốc độ lọc,
  • thuốc tuyển nổi,
  • sự tuyển nổi không bọt,
  • sự lọc thô,
  • sự chuyển nổi bọt,
  • lọc dầu, sự lọc dầu,
  • sự lọc qua nhiều lớp,
  • sự lọc kiểu chân không, sự lọc chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top