Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fob” Tìm theo Từ (2.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.782 Kết quả)

  • / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại động từ, cho vào túi, đút vào túi, Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, ( + off) đánh tráo, viết tắt của free on board, (thương...
  • giao hàng lên tàu, giao hàng lên tàu (fob) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong inconterm chỉ hàng hoá do người bán giao hàng qua mạn tàu tại cảng bốc hàng. theo đó, người bán chịu chi...
  • đơn xin việc làm,
  • tiền lương trả theo (cấp bậc) chức vụ,
  • / kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt phí lớn, Danh từ:...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
"
  • đăng quảng cáo để tìm việc làm,
  • Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
  • / mɔb /, Danh từ: Đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, Đám đông hỗn tạp, băng nhóm tội phạm, Động từ: tấn công, phá phách, kéo ồ vào...
  • tháng hai ( february),
  • / fou /, Danh từ: (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch, (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại động từ: Để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • / lɔb /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rót,
  • / sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức nở (nhất là khi khóc), Ngoại động từ: ( + out) nức...
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư bưu điện số 63
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top