Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fob” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra, không được viết thành công thức, unformulated idea, ý kiến không được phát biểu,...
  • giao hàng lên tàu, giao hàng lên tàu (fob) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong inconterm chỉ hàng hoá do người bán giao hàng qua mạn tàu tại cảng bốc hàng. theo đó, người bán chịu chi...
  • / ¸foutou´fɔbik /, tính từ, sợ ánh sáng,
  • / ,kæli'fɔ:njəm /, Danh từ: (hoá học) califoni, Hóa học & vật liệu: califocni, Điện lạnh: califoni,
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,
  • / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được nâng đỡ; yếu, unfortified town, thành phố bỏ ngỏ
  • / ¸klɔ:strə´foubik /, Tính từ: mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy, to feel claustrophobic, mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, a claustrophobic monastery, một tu viện...
  • / ¸ʌnin´fɔ:md /, Tính từ: không am hiểu, không có thông tin đầy đủ, dốt nát, không có học thức, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, an uninformed...
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • / fɔ:´mældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) fomanđêhyt, Hóa học & vật liệu: focmanđehyt, fomanđehit, metanđehit andehitfomic, Xây dựng:...
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • / fɔ:´bai /, như forby,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top