Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fob” Tìm theo Từ (2.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.782 Kết quả)

  • catalô công việc,
  • lớp công việc,
  • số hiệu ngành nghề, số thứ tự công tác,
  • sự sắp chữ nhấn,
  • hàm lượng công việc,
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • ngày tháng của công việc,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • sự bôi trơn động cơ, sự bôi trơn,
  • mù kim loại, sương kim loại,
  • dao phay vít môđun,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • Danh từ: sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nhiệt độ của đất liền và biển gây ra),
  • danh từ sự thành công phi thường,
  • công việc dễ mệt mỏi,
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • bảo lãnh, đảm bảo,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top