Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foppish” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´fɔpiʃ /, tính từ, công tử bột, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, dandified , natty , vain , fashionable
  • / ´rɔmpiʃ /, tính từ, thích nô đùa ầm ĩ,
  • / ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây dựng: khùng, Kỹ thuật chung: dại khờ, Từ...
  • Tính từ: thuộc người láp, thuộc ngôn ngữ láp,
  • Tính từ: hủ lậu, cổ hủ,
  • Tính từ: (thuộc) thiên chúa giáo la mã, giáo hội la mã; (thuộc) giáo hoàng,
  • Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: thủ cựu, ngoan cố,
"
  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top